BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
12A2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
12A3 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
12A4 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
12A5 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
12A6 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
12A7 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
12A8 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
12A9 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
12A10 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
12BT1 | Toán(2), Lịch sử(1), Địa lí(1) | 4 |
12BT2 | Toán(2), Lịch sử(1), Địa lí(1) | 4 |
11A1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
11A2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
11A3 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
11A4 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
11A5 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
11A6 | Toán(4), Vật lý(2), Văn học(3), Ngoại ngữ(3) | 12 |
11A7 | Toán(4), Vật lý(2), Văn học(3), Ngoại ngữ(3) | 12 |
11A8 | Toán(4), Sinh học(1), Văn học(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) | 12 |
11A9 | Toán(4), Sinh học(1), Văn học(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) | 12 |
11A10 | Toán(4), Sinh học(1), Văn học(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) | 12 |
10A1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
10A2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
10A3 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
10A4 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 |
10A5 | Toán(4), Vật lý(2), Văn học(3), Ngoại ngữ(3) | 12 |
10A6 | Toán(4), Vật lý(2), Văn học(3), Ngoại ngữ(3) | 12 |
10A7 | Toán(4), Vật lý(2), Văn học(3), Ngoại ngữ(3) | 12 |
10A8 | Toán(4), Vật lý(2), Văn học(3), Ngoại ngữ(3) | 12 |
10A9 | Toán(4), Vật lý(2), Văn học(3), Ngoại ngữ(3) | 12 |
10A10 | Toán(4), Sinh học(1), Văn học(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) | 12 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 11-09-2023 |