Trường : THPT LÝ TỰ TRỌNG
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 11/09/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) 28
12A2 Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) 28
12A3 Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) 28
12A4 Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) 28
12A5 Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) 28
12A6 Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) 29
12A7 Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) 29
12A8 Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) 29
12A9 Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) 29
12A10 Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) 29
12BT1 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2) 16
12BT2 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2) 16
11A1 Toán(3), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
11A2 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
11A3 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
11A4 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
11A5 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
11A6 Toán(3), Vật lý(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
11A7 Toán(3), Vật lý(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
11A8 Toán(3), Sinh học(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
11A9 Toán(3), Sinh học(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
11A10 Toán(3), Sinh học(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
10A1 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
10A2 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
10A3 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
10A4 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
10A5 Toán(4), Vật lý(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
10A6 Toán(3), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
10A7 Toán(3), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
10A8 Toán(3), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
10A9 Toán(3), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26
10A10 Toán(3), Sinh học(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) 26

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 11-09-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net