BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A1 | Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) | 28 |
12A2 | Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) | 28 |
12A3 | Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) | 28 |
12A4 | Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) | 28 |
12A5 | Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) | 28 |
12A6 | Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) | 29 |
12A7 | Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) | 29 |
12A8 | Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) | 29 |
12A9 | Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) | 29 |
12A10 | Toán(5), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lí(1), Ngoại ngữ(4), GDCD(1), KTCN(1), Thể dục(2), Quốc phòng(1) | 29 |
12BT1 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2) | 16 |
12BT2 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2) | 16 |
11A1 | Toán(3), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
11A2 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
11A3 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
11A4 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
11A5 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
11A6 | Toán(3), Vật lý(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
11A7 | Toán(3), Vật lý(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
11A8 | Toán(3), Sinh học(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
11A9 | Toán(3), Sinh học(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
11A10 | Toán(3), Sinh học(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
10A1 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
10A2 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
10A3 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
10A4 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
10A5 | Toán(4), Vật lý(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
10A6 | Toán(3), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
10A7 | Toán(3), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
10A8 | Toán(3), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
10A9 | Toán(3), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
10A10 | Toán(3), Sinh học(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), GDCD(2), KTCN(2), Thể dục(2), Quốc phòng(1), GDĐP(1), TN&HN(1) | 26 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 11-09-2023 |