Trường : THPT LÝ TỰ TRỌNG
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 11/09/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Trần Minh Cảnh Toán 11A2(4), 11A4(4), 11A6(4), 11A7(4) 16 16
Châu Thanh Liêm Toán 10A1(4) 4 4
Trần Thị Minh Nguyệt Toán 12A5(4), 12A7(4), 10A4(4), 10A9(4) 16 16
Nguyễn Văn Trưởng Toán 12A4(4), 12A10(4) 8 8
Nguyễn Ngọc Hoàng Toán 11A1(4), 11A3(4), 10A7(4), 10A10(4) 16 16
Trần Nguyên Việt Hoàng Toán 12A1(4), 12A8(4), 12BT1(2), 12BT2(2), 11A10(4) 16 16
Huỳnh Sĩ Chủng Toán 12A3(4), 12A9(4), 10A3(4) 12 12
Lê Thị Cẩm Hồng Toán 11A5(4), 11A8(4), 11A9(4), 10A2(4), 10A5(4) 20 20
Võ Thị Thu Thủy Toán 12A2(4), 12A6(4), 10A6(4), 10A8(4) 16 16
Đinh Văn Huỳnh 0 0
Võ Tấn Quan 0 0
Huỳnh Thị Kim Phượng 0 0
Nguyễn Phạm Thanh Bình 0 0
Võ Đức Ảnh Vật lý 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A10(2), 11A1(2) 10 10
Nguyễn Văn Trung Vật lý 12A2(2), 12A8(2), 12A9(2), 10A1(2), 10A9(2) 10 10
Trần Khoa Toàn Vật lý 12A3(2), 12A7(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A7(2) 10 10
Nguyễn Thị Hóa Vật lý 11A2(2), 11A3(2), 11A6(2), 10A3(2), 10A4(2) 10 10
Cao Văn Tỉnh Vật lý 12A1(2), 12BT1(0), 12BT2(0), 10A2(2) 4 4
Lê Thị Hồng Nhân Hóa học 12A1(2), 12A5(2), 11A1(2), 11A4(2) 8 8
Nguyễn Thị Thúy Minh Hóa học 12A2(2), 12A7(2), 12A8(2), 12BT1(0), 12BT2(0), 11A2(2), 11A5(2) 10 10
Vũ Thị Thúy Hằng Hóa học 12A3(2), 12A6(2), 12A9(2), 10A2(2), 10A3(2) 10 10
Nguyễn Duy Thư Hóa học 12A4(2), 12A10(2), 11A3(2), 10A1(2), 10A4(2) 10 10
Thái Văn Quân 0 0
Đặng Thị Phước Sinh học 12A1(0), 12A4(0), 12A9(0), 12A10(0), 11A1(0), 11A9(1), 10A2(0) 1 1
Trịnh Thị Ngọc Thùy Sinh học 12A5(0), 12A6(0), 12A7(0), 12A8(0), 11A8(1), 11A10(1), 10A10(1) 3 3
Phùng Đình Hùng 0 0
Mai Ngọc Huyền Vật lý 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2) 8 8
Nguyễn Thanh Thạch Ngoại ngữ 12A1(2) 2 2
Nguyễn Hữu Phường Ngoại ngữ 12A3(2), 12A8(2), 10A3(2), 10A9(3) 9 9
Cao Văn Hương Ngoại ngữ 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 10A1(2), 10A10(3) 11 11
Nguyễn Thị Hồng Vân Ngoại ngữ 11A5(2), 11A10(3), 10A2(2), 10A6(3) 10 10
Trần Thị Thu Hoài Ngoại ngữ 11A4(2), 11A7(3), 10A5(3), 10A7(3) 11 11
Hồ Thị Thu Trang Ngoại ngữ 12A4(2), 12A10(2), 11A1(2), 11A6(3) 9 9
Trần Thị Minh Nguyệt Ngoại ngữ 12A2(2), 12A9(2), 11A3(2), 11A8(3) 9 9
Nguyễn Thị Tra Ngoại ngữ 11A2(2), 11A9(3), 10A4(2), 10A8(3) 10 10
Vũ Thế Cường Địa lí 12A7(0), 12A9(0), 11A3(0), 11A6(0), 11A8(1) 1 1
Nguyễn Thanh Lâm 0 0
Trương Thị Kim Quynh Địa lí 12A3(0), 12A6(0), 12BT1(1), 12BT2(1), 11A2(0), 11A7(0), 11A9(1), 11A10(1), 10A6(0), 10A10(1) 5 5
Cao Minh Tín 0 0
Trịnh Quốc Đạt 0 0
Nguyễn Viết Nương 0 0
Huỳnh Văn Tân 0 0
Trịnh Hoài Phong 0 0
Trần Văn Hiếu Lịch sử 12A5(0), 12A6(0), 12A10(0), 12BT1(1), 12BT2(1), 11A1(0), 11A10(0) 2 2
Huỳnh Tấn Châu 0 0
Phan Thị Thanh Nhị 0 0
Đào Thị Tuyết Nhung 0 0
Trần Thị Kim Nga Văn học 12A1(2), 12A10(2), 10A2(2), 10A8(3) 9 9
Nguyễn Thị Bích Liễu Văn học 12A5(2), 12A6(2), 11A1(2), 11A8(3), 11A9(3) 12 12
Nguyễn Thị Trúc Văn học 12A3(2), 12A7(2), 10A4(2), 10A7(3) 9 9
Nguyễn Thị Thân Tính Văn học 11A3(2), 11A10(3), 10A5(3), 10A6(3) 11 11
Nguyễn Thị Xuân Nương Văn học 12A2(2), 12A9(2), 12BT2(0), 11A5(2), 11A6(3) 9 9
Trịnh Thị Nhạn Văn học 11A2(2), 11A4(2), 11A7(3), 10A9(3) 10 10
Lâm Văn Long Văn học 12A4(2), 12A8(2), 12BT1(0), 10A1(2), 10A3(2), 10A10(3) 11 11
Nguyễn Thị Thu Hiền 0 0
Bùi Thị Hừng 0 0
Nguyễn Thị Kim Danh 0 0
Đoàn Đại Danh 0 0
Cô Trinh 0 0
Thầy Tài 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 11-09-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net